This wine has a woody aroma.
Dịch: Loại rượu này có hương gỗ.
The woody aroma filled the room.
Dịch: Hương gỗ lan tỏa khắp phòng.
mùi gỗ
hương thơm gỗ
có mùi gỗ
24/06/2025
/dɪˈfɔlt/
Bánh quẩy
cấp độ, hạng, điểm số
sự kể, sự nói
Căng thẳng cực độ
cơ chế thị trường
xã hội
Thể hiện thế mạnh
đạt được