They performed a celebratory dance at the wedding.
Dịch: Họ đã trình diễn một điệu múa ăn mừng tại đám cưới.
The community gathered to enjoy a celebratory dance after the festival.
Dịch: Cộng đồng đã tập trung để thưởng thức một điệu múa ăn mừng sau lễ hội.
Không gian hỗ trợ và phát triển cá nhân hoặc nhóm trong một môi trường an toàn và khuyến khích