She was disappointed with the results.
Dịch: Cô ấy thất vọng với kết quả.
He felt disappointed after hearing the news.
Dịch: Anh ấy cảm thấy thất vọng sau khi nghe tin.
vỡ mộng
bị phản bội
sự thất vọng
làm thất vọng
07/11/2025
/bɛt/
cạn kiệt
bảng dự án
dịch vụ trả trước
thực hành đúng các quy tắc tôn giáo hoặc phong tục tập quán
khám phá khả năng
sưng húp quanh mắt, thường do thiếu ngủ hoặc dị ứng
bóc trúng anh
Chiến tranh tâm lý