They were arrested for illegal cohabitation.
Dịch: Họ bị bắt vì tội ăn ở trái phép.
The police raided the house and found several couples in illegal cohabitation.
Dịch: Cảnh sát đột kích vào ngôi nhà và phát hiện nhiều cặp đôi đang ăn ở trái phép.
chung sống bất hợp pháp
sống chung trái phép
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Áp lực đồng tiền
nguyên ngày
Nghi ngờ bất hợp pháp
mối quan hệ gắn bó, liên kết
sự chèo thuyền
nhiễm trùng xoang
khu ổ chuột
chấm dứt sự chờ đợi