Cohabitation has become more common in modern society.
Dịch: Sự sống chung đã trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại.
They decided to enter into cohabitation before getting married.
Dịch: Họ quyết định sống chung trước khi kết hôn.
cùng sống
sống cùng nhau
người sống chung
sống chung
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Tái hôn
cản trở
boong tàu sân bay
sản phẩm cao cấp
khởi công xây dựng cầu
Đời tư đầy sóng gió
học tập độc lập
cá nhân và tập thể