We have a full-day workshop scheduled for Saturday.
Dịch: Chúng tôi đã lên lịch một buổi hội thảo nguyên ngày vào thứ Bảy.
The event will last for a full day.
Dịch: Sự kiện sẽ kéo dài suốt cả ngày.
toàn bộ ngày
ngày trọn vẹn
nguyên ngày
toàn thời gian
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chưa sử dụng
tiêu tiền vì người khác
sự không có khả năng
mùa bận rộn
kẹp, kẹp chặt
chuyển trường cao đẳng
lỗ lãi
tin tưởng giao trọng trách