The ambient sound in the café created a relaxing atmosphere.
Dịch: Âm thanh xung quanh trong quán cà phê tạo ra một bầu không khí thư giãn.
He enjoys listening to ambient sounds while studying.
Dịch: Anh ấy thích nghe âm thanh xung quanh khi học.
âm thanh xung quanh
âm thanh môi trường
bầu không khí
thuộc về môi trường
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nội bộ
chiến dịch cao điểm
thảo quả
cây lai
thiết kế hình ảnh
gầm gừ, tiếng gầm gừ
đo lường phản ứng của công chúng
phân loại các loại công trình xây dựng