She nurtures her plants with great care.
Dịch: Cô ấy nuôi dưỡng cây cối của mình một cách cẩn thận.
It's important to nurture a child's creativity.
Dịch: Việc nuôi dưỡng sự sáng tạo của trẻ em là rất quan trọng.
nuôi dưỡng
trồng trọt
người nuôi dưỡng
sự nuôi dưỡng
07/11/2025
/bɛt/
Bánh chuối
tủ đông
thành viên thanh niên
quầy bán hàng
vỏ, lớp vỏ
sự cạnh tranh gay gắt
gấp chín lần
Dạy con sống bản lĩnh