She nurtures her plants with great care.
Dịch: Cô ấy nuôi dưỡng cây cối của mình một cách cẩn thận.
It's important to nurture a child's creativity.
Dịch: Việc nuôi dưỡng sự sáng tạo của trẻ em là rất quan trọng.
nuôi dưỡng
trồng trọt
người nuôi dưỡng
sự nuôi dưỡng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Cái ôm chặt đầy tình cảm
sức khỏe trước khi sinh
người mẫu ảnh
Ảnh hưởng của nước
vùng ngoại vi
củ, củ khoai
giáo viên tiểu học
cuộc sống tình yêu