She fell into the hole.
Dịch: Cô ấy đã ngã vào cái lỗ.
There is a hole in the ground.
Dịch: Có một cái hố trên mặt đất.
The hole was filled with water.
Dịch: Cái hố đã được lấp đầy bằng nước.
hố
lỗ hổng
khoảng trống
lỗ
khoét
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Âm nhạc đương đại
lời khuyên tài chính
bị bong gân
tinh thần bảo vệ
khó kiểm soát
di sản tinh thần
bẫy việt vị
tính vui tươi, tính hiếu động