She created a photo album for their vacation.
Dịch: Cô ấy đã tạo một album ảnh cho kỳ nghỉ của họ.
I love looking through old photo albums.
Dịch: Tôi thích xem những album ảnh cũ.
sách ảnh
bộ sưu tập ảnh
hình ảnh
chụp ảnh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Lãnh đạo chiến lược
kỷ niệm ngày cưới của một cặp đôi
Sự trùng hợp
khung tranh
thị trường thương mại
Luật sư
biểu diễn nghệ thuật
thuyền ca nô