The milk has spoiled.
Dịch: Sữa đã bị hư hỏng.
The food was spoiled by the heat.
Dịch: Thức ăn đã bị hư hỏng do nhiệt.
He spoiled the surprise.
Dịch: Anh ấy đã làm hỏng bất ngờ.
bị hư hỏng
bị phá hủy
bị gãy
sự hư hỏng
làm hỏng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
thuyền viên
Hệ điều hành hiệu quả
Bước dài, bước chân nhanh; bước đi vững vàng
Tỷ lệ tham dự Asian Cup
Salad làm từ thịt heo.
bất ngờ vướng
cầu thang
Phó trưởng