She is an advocate for women's rights.
Dịch: Cô ấy là một người biện hộ cho quyền của phụ nữ.
He advocated for environmental protection.
Dịch: Anh ấy vận động cho việc bảo vệ môi trường.
người ủng hộ
người thúc đẩy
sự biện hộ
biện hộ
08/11/2025
/lɛt/
Quần áo ấm
Tăng gánh nặng cho gan
cây agave
cư dân chung cư
Tòa nhà Center Building
Jeff Pu
đồng hồ chạy bằng pin
món đồ màu phấn