The path zigzags up the hill.
Dịch: Con đường khúc khuỷu lên đồi.
He drew a zigzag pattern on the paper.
Dịch: Anh ấy vẽ một hình khúc khuỷu trên giấy.
đường quanh co
rung rinh
sự di chuyển khúc khuỷu
đi theo đường khúc khuỷu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vi mô
đồ dùng tang lễ
Cán bộ điều hành cấp cao
kính bơi
Bàn trang điểm
mỏi mắt
gấp trăm lần
khách sạn căn hộ