The path zigzags up the hill.
Dịch: Con đường khúc khuỷu lên đồi.
He drew a zigzag pattern on the paper.
Dịch: Anh ấy vẽ một hình khúc khuỷu trên giấy.
đường quanh co
rung rinh
sự di chuyển khúc khuỷu
đi theo đường khúc khuỷu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cẩu thả, lỏng lẻo
Không thể chấp nhận được
chớm U40
yên tâm có con
Sự nhịn ăn
Đại học Văn hóa Hà Nội
sự trong sạch của không khí
thuế cấp phép