The serpentine path led us through the forest.
Dịch: Con đường quanh co dẫn chúng tôi qua khu rừng.
She admired the serpentine design of the necklace.
Dịch: Cô ngưỡng mộ thiết kế giống như rắn của chiếc vòng cổ.
xoắn xuýt
cuộn lại
rắn
đá serpentin
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
giá kim loại quý
công nghệ quản lý chất thải
bơi như ếch
phân tích video
người buồn
nhiệt độ đóng băng
mắng, la mắng
ngành chăn nuôi