The espionage network was uncovered by the FBI.
Dịch: Mạng lưới gián điệp đã bị FBI phát hiện.
He was a key member of the espionage network.
Dịch: Ông ta là một thành viên chủ chốt của mạng lưới gián điệp.
ổ gián điệp
mạng lưới tình báo
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cục u, khối u
Rời Việt Nam
giảm chi phí thử - sai
thép hình trụ
tiêu chuẩn đạo đức
cuộc phiêu lưu tiếp theo
gợi ý
galia