The espionage network was uncovered by the FBI.
Dịch: Mạng lưới gián điệp đã bị FBI phát hiện.
He was a key member of the espionage network.
Dịch: Ông ta là một thành viên chủ chốt của mạng lưới gián điệp.
ổ gián điệp
mạng lưới tình báo
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
trao đổi qua biên giới
người cưỡi ngựa
dầu bôi trơn động cơ
sự không khoan dung
Tập trung vào công việc
phong tỏa trên không
Mục tiêu tăng trưởng kinh tế
cá nhân gặp rắc rối