She is a certified yoga teacher.
Dịch: Cô ấy là một giáo viên yoga được chứng nhận.
He takes classes with a private yoga teacher.
Dịch: Anh ấy tham gia các lớp học với một giáo viên yoga riêng.
giảng viên yoga
huấn luyện viên yoga
yoga
thực hành
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
cười khúc khích
sữa đậu nành
muộn đơn thì
báo chí vàng
Rối loạn phổ tự kỷ chức năng cao
thơ mộng, có tính chất thơ
hệ hô hấp
máy bay không người lái hình chữ thập hoặc hình vuông, thường có bốn cánh quạt để bay tự động hoặc điều khiển từ xa