I practice yoga every morning.
Dịch: Tôi tập yoga mỗi sáng.
Yoga helps improve flexibility.
Dịch: Yoga giúp cải thiện độ linh hoạt.
She joined a yoga class last week.
Dịch: Cô ấy đã tham gia một lớp yoga tuần trước.
T поза
Thiền định
Kéo dãn
Người tập yoga
Tập yoga
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
điểm năng lượng
phái nữ, giới nữ
Tối tăm, mờ ám
mạnh mẽ hơn
cá trê
khoa học về vật chất
người cha hoàn hảo
tổ tiên