The quadcopter captured stunning aerial footage.
Dịch: Quadcopter đã quay những cảnh quay trên không đẹp mắt.
He bought a new quadcopter for photography.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc quadcopter mới để chụp ảnh.
Sự spaghettification (quá trình một vật thể bị kéo dài và mỏng đi do lực hấp dẫn cực mạnh)