The plant is yielding under the weight of the heavy snow.
Dịch: Cây cối đang nhượng bộ dưới sức nặng của tuyết rơi nặng.
She has a yielding nature, always ready to compromise.
Dịch: Cô ấy có bản tính nhường nhịn, luôn sẵn sàng thỏa hiệp.
Phản ứng sơ bộ hoặc phản ứng chính trong quá trình phản ứng hóa học hoặc sinh học.