Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

primary reaction

/ˈpraɪmɛri riˈækʃən/

Phản ứng sơ bộ hoặc phản ứng chính trong quá trình phản ứng hóa học hoặc sinh học.

noun
dictionary

Định nghĩa

Primary reaction có nghĩa là Phản ứng sơ bộ hoặc phản ứng chính trong quá trình phản ứng hóa học hoặc sinh học.
Ngoài ra primary reaction còn có nghĩa là Phản ứng ban đầu trong quá trình xử lý hoặc phản ứng hóa học, Phản ứng chính diễn ra trong quá trình phản ứng

Ví dụ chi tiết

The primary reaction occurs immediately after the stimulus.

Dịch: Phản ứng sơ bộ xảy ra ngay sau khi có kích thích.

Understanding the primary reaction is crucial for controlling the process.

Dịch: Hiểu phản ứng chính là điều quan trọng để kiểm soát quá trình.

Từ đồng nghĩa

initial reaction

phản ứng ban đầu

primary response

phản ứng chính

Họ từ vựng

noun

reaction

phản ứng

verb

react

phản ứng

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

reaction
response

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
jainism
/ˈdʒeɪnɪzəm/

Đạo Jain

noun
Paid followers
/peɪd ˈfɒləʊərz/

Người theo dõi trả tiền

adjective
trailblazing
/ˈtreɪlˌbleɪzɪŋ/

người tiên phong, người mở đường, người dẫn đầu

noun
Popular trend
/ˈpɒpjələr trɛnd/

Xu hướng phổ biến

noun
penal law
/ˈpiːnəl lɔː/

Luật hình sự

noun
local governance
/ˈloʊ.kəl ˈɡʌv.ə.nəns/

Quản lý địa phương

noun
specialist care
/ˈspɛʃ.əl.ɪst kɛr/

chăm sóc chuyên môn

noun
enlargement
/ɪnˈlɑːrdʒmənt/

sự mở rộng, phóng to

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1949 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1531 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1930 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2069 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1504 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1402 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1679 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1471 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1949 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1531 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1930 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2069 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1504 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1402 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1679 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1471 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1949 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1531 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1930 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2069 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY