The company made an astute selection of investments.
Dịch: Công ty đã có một sự lựa chọn đầu tư sắc sảo.
Her astute selection of employees led to the company's success.
Dịch: Sự lựa chọn nhân viên tinh tế của cô ấy đã dẫn đến thành công của công ty.
lựa chọn khôn ngoan
lựa chọn thông minh
sắc sảo
sự sắc sảo
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
sự lên tàu
dấu ngã
lan truyền nhanh chóng trên mạng
Vẻ đẹp tuyệt trần
phim phê bình xã hội
Yêu cầu của bạn là gì
người đánh giá
giá trung bình