Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "winning"

noun
likelihood of winning
/ˈlaɪklihʊd əv ˈwɪnɪŋ/

khả năng thắng

noun
winning entries
/ˈwɪnɪŋ ˈɛntriz/

những bài dự thi đoạt giải

adjective
prize-winning
/ˈpraɪzˌwɪnɪŋ/

giúp mang về giải thưởng

noun
chance of winning the battle
/tʃæns ʌv ˈwɪnɪŋ ðə ˈbætl/

cơ hội thắng trận

noun
winning bidder
/ˈwɪnɪŋ ˈbɪdər/

doanh nghiệp trúng thầu

noun
Award-winning game
/əˈwɔːrd ˌwɪnɪŋ ɡeɪm/

Game đoạt giải

verb phrase
winning a prize
/ˈwɪnɪŋ ə praɪz/

trúng giải

noun
match-winning save
/mætʃ ˈwɪnɪŋ seɪv/

Pha cứu thua mang về chiến thắng

noun
winning team
/ˈwɪnɪŋ tiːm/

đội chiến thắng

noun
Winning mentality
/ˈwɪnɪŋ menˈtæləti/

tinh thần chiến thắng

noun
Winning goal
/ˈwɪnɪŋ ɡoʊl/

Bàn thắng quyết định

noun
game-winning play
/ˈɡeɪmˌwɪnɪŋ pleɪ/

Pha bóng/lượt chơi quyết định chiến thắng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/08/2025

Examination committee

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi, Ban giám khảo, Ủy ban chấm thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY