He scored the winning goal in the last minute.
Dịch: Anh ấy đã ghi bàn thắng quyết định vào phút cuối.
That winning goal secured their place in the final.
Dịch: Bàn thắng quyết định đó đã đảm bảo vị trí của họ trong trận chung kết.
quá trình biến đổi mang tính phản ứng trong các hệ thống hoặc quá trình hóa học, sinh học hoặc kỹ thuật khi phản ứng xảy ra theo cách phản ứng hoặc phản ứng lại điều kiện hoặc tác nhân bên ngoài