She is happy about winning a prize.
Dịch: Cô ấy rất vui vì đã trúng giải.
Winning a prize is a great encouragement.
Dịch: Trúng giải là một sự khích lệ lớn.
nhận giải thưởng
lãnh giải
người trúng giải
giải thưởng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đúng, phải
bài toán lớn
Sự thiếu hụt dinh dưỡng
kháng cự thụ động
xã hội tương lai
túi xách tay
bài tập trung tâm
trụ sở chính phủ