The windscreen was cracked after the accident.
Dịch: Kính chắn gió bị nứt sau vụ tai nạn.
He cleaned the windscreen before starting his drive.
Dịch: Anh ấy đã lau sạch kính chắn gió trước khi bắt đầu lái xe.
kính chắn gió
lắp kính chắn gió
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bị lừa
chức vụ cao cấp
bếp lửa ngoài trời
cốc ánh kim
Truyền thuyết địa phương
khuyên
thu nhập chịu thuế
tinh thần cách mạng