The windscreen was cracked after the accident.
Dịch: Kính chắn gió bị nứt sau vụ tai nạn.
He cleaned the windscreen before starting his drive.
Dịch: Anh ấy đã lau sạch kính chắn gió trước khi bắt đầu lái xe.
kính chắn gió
lắp kính chắn gió
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cải tiến phương tiện
đánh giá vị trí
sự ngang bằng, sự đối xứng
dịch vụ khách hàng
tính không vụ lợi
Tài sản an toàn
nói chuyện ngu ngốc
Nhu cầu về việc làm