All employees must adhere to the safety regulations.
Dịch: Tất cả nhân viên phải tuân thủ các quy định an toàn.
The company adheres to strict environmental regulations.
Dịch: Công ty tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về môi trường.
tuân theo các quy tắc
tuân thủ theo quy tắc
làm theo quy định
sự tuân thủ
sự tuân hành
12/06/2025
/æd tuː/
nghiên cứu về các quốc gia nói tiếng Anh
sự hình thành
đi xe đạp trên đường
thợ kim loại
biện pháp tạm thời
chuẩn bị vào đại học
cuộc tụ họp theo mùa
định lý