All employees must adhere to the safety regulations.
Dịch: Tất cả nhân viên phải tuân thủ các quy định an toàn.
The company adheres to strict environmental regulations.
Dịch: Công ty tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về môi trường.
tuân theo các quy tắc
tuân thủ theo quy tắc
làm theo quy định
sự tuân thủ
sự tuân hành
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
nền tảng
thông cáo báo chí
học tập cho kỳ thi
vòng tay
mèo
quan sát các chi tiết
trung niên
khả năng thanh toán nợ hoặc khả năng trả nợ của một quốc gia hoặc tổ chức tài chính