She is attaining her goals through hard work.
Dịch: Cô ấy đang đạt được mục tiêu của mình bằng sự chăm chỉ.
Attaining success requires dedication and effort.
Dịch: Chinh phục thành công đòi hỏi sự cống hiến và nỗ lực.
đạt được
đạt tới
sự đạt được
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
KOL thiếu trách nhiệm
chỉ số bão hòa
gia đình vui vẻ
yếu tố con người
bề mặt da có đốm, không đồng đều màu sắc
Kinh tế ứng dụng
đầy hình ảnh
phương tiện du lịch