She is attaining her goals through hard work.
Dịch: Cô ấy đang đạt được mục tiêu của mình bằng sự chăm chỉ.
Attaining success requires dedication and effort.
Dịch: Chinh phục thành công đòi hỏi sự cống hiến và nỗ lực.
đạt được
đạt tới
sự đạt được
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thành tựu
Đấu tranh vì bình đẳng tôn giáo
truyền thuyết
môn nghệ thuật sử dụng kiếm
lặp đi lặp lại
khám ruột kết
người quản lý phương tiện truyền thông
sự nghịch ngợm, sự tinh quái