She has a very unique personal style.
Dịch: Cô ấy có một phong cách riêng rất độc đáo.
He is known for his personal style in fashion.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với phong cách riêng trong thời trang.
tính cá nhân
tính khác biệt
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
thượng nghị sĩ đã nghỉ hưu
bắn tóe, nói lắp bắp
hai người phụ nữ quan trọng
quần lót nam
Mèo lười
bạn, bạn thân, đồng chí
Hệ số
trên, ở trên