báo cáo doanh nghiệp, báo cáo công ty, báo cáo tài chính
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
combo meal
/ˈkɒm.boʊ miːl/
bữa ăn gồm nhiều món được bán kèm
noun
skin regeneration
/skɪn rɪˌdʒɛnəˈreɪʃən/
sự tái tạo da
noun
academic effort
/ˌækəˈdemɪk ˈefərt/
công sức học tập
noun
young generation in China
/jʌŋ ˌdʒɛnəˈreɪʃən ɪn ˈʧaɪnə/
thế hệ trẻ ở Trung Quốc
noun
layered haircut
/ˈleɪərd hɛərkʌt/
Tóc tỉa layer
noun
series cover
/ˈsɪəriːz ˈkʌvər/
bìa bộ truyện
verb
feed the chickens
/fiːd ðə ˈtʃɪkɪnz/
cho gà ăn
noun
institutional policies
/ˌɪnstɪˈtuːʃənəl ˈpɒlɪsiz/
Chính sách của các tổ chức hoặc cơ quan, thường đề cập đến các quy định hoặc hướng dẫn chính thức của các tổ chức như chính phủ, doanh nghiệp hoặc tổ chức phi lợi nhuận.