I feed the chickens every morning.
Dịch: Tôi cho gà ăn mỗi sáng.
She asked her son to feed the chickens.
Dịch: Cô ấy nhờ con trai cho gà ăn.
cung cấp thức ăn cho gà
thức ăn cho gà
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
giấc mơ đầy tham vọng
thành lập tổ công tác
Cảnh sát giao thông
không thể tránh khỏi
hoa kiếm (loài hoa thuộc họ diên vĩ)
điện từ
Bữa ăn sushi
mối quan hệ tương hỗ