She has a layered haircut.
Dịch: Cô ấy có kiểu tóc tỉa layer.
I want a layered haircut that frames my face.
Dịch: Tôi muốn một kiểu tóc tỉa layer ôm lấy khuôn mặt tôi.
Kiểu tóc nhiều lớp
Tóc cắt tầng
tỉa layer
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
vũ trụ kiến tạo
bạn thân
Mái che
Gửi dữ liệu
quần áo tập gym
hát, tụng, niệm
Không có quyền
Tiếp đón bạn bè