She has a layered haircut.
Dịch: Cô ấy có kiểu tóc tỉa layer.
I want a layered haircut that frames my face.
Dịch: Tôi muốn một kiểu tóc tỉa layer ôm lấy khuôn mặt tôi.
Kiểu tóc nhiều lớp
Tóc cắt tầng
tỉa layer
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Dấu hiệu sự sống
Nông nghiệp tự nhiên
Yêu cầu giải ngân sớm
khó khăn khi di chuyển
tận dụng, khai thác
tình cảm đơn giản
Họp phụ huynh
số tiền hợp đồng