She has a layered haircut.
Dịch: Cô ấy có kiểu tóc tỉa layer.
I want a layered haircut that frames my face.
Dịch: Tôi muốn một kiểu tóc tỉa layer ôm lấy khuôn mặt tôi.
Kiểu tóc nhiều lớp
Tóc cắt tầng
tỉa layer
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
giáo dục bổ sung
chế nhạo
múa tự do
người ra quyết định
bạc hà
Chi phí thường xuyên
khoa học hỗ trợ lâm sàng
truy vấn cơ sở