The snake was hissing loudly.
Dịch: Con rắn đang xì xì rất to.
I heard a hissing sound from the steam.
Dịch: Tôi nghe thấy âm thanh xì xì từ hơi nước.
xì xì
xèo xèo
tiếng xì xì
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Người đoán mệnh bằng địa lý
nghề nghiệp chính
trà đậu
cơ chế hình thành
nước giàu
Chiến lược kiểm thử
độ, mức độ, trình độ
Danh mục công việc