The dish was so palatable that everyone asked for seconds.
Dịch: Món ăn ngon miệng đến nỗi mọi người đều xin thêm.
She prepared a palatable meal for her guests.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn ngon miệng cho khách.
Finding a palatable way to eat vegetables can be a challenge for some people.
Dịch: Tìm ra cách ăn rau củ ngon miệng có thể là một thách thức cho một số người.