The giver of the award was very generous.
Dịch: Người cho giải thưởng rất hào phóng.
He is known as a great giver in the community.
Dịch: Anh ấy được biết đến như một người cho vĩ đại trong cộng đồng.
người hiến tặng
người cung cấp
sự cho đi
cho
07/11/2025
/bɛt/
giá danh nghĩa
gói tích hợp
đáp ứng nhu cầu giải trí
những nhịp điệu sống động
Di sản thế giới của UNESCO
bối cảnh văn hóa
nhiều chai
đồ thủy tinh