She grows tomatoes and cucumbers in her vegetable garden.
Dịch: Cô ấy trồng cà chua và dưa chuột trong vườn rau của mình.
Weeding the vegetable garden is hard work.
Dịch: Việc nhổ cỏ vườn rau là một công việc vất vả.
vườn bếp
vườn thảo mộc (nếu có trồng các loại rau thơm)
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bồn rửa chén
gia đình của tôi
ván trượt tuyết
làm quá, cường điệu
bảng tin
Người lính hy sinh
TAND TP Đà Nẵng
rau muống xào tỏi