ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Agricultural trade
/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃərəl treɪd/
Thương mại nông sản
noun
people skills
/ˈpipəl skɪlz/
kỹ năng giao tiếp, khả năng tương tác với người khác
verb
produce the invoice
/prəˈdjuːs ðə ˈɪnvɔɪs/
xuất trình hóa đơn
adverb
truthfully
/ˈtruːθfəlɪ/
một cách trung thực
noun
ironing duration
/ˈaɪərnɪŋ djʊˈreɪʃən/
thời gian ủi (quần áo)
noun
Cosmetic intervention
/ˌkɒzˈmetɪk ˌɪntəˈvenʃən/
Can thiệp thẩm mỹ
noun
course list
/kɔːrs lɪst/
danh sách khóa học
noun
bức xạ ion hóa
/bʊk saː ˈjɔːn hwaː/
Bức xạ ion hóa là loại bức xạ có năng lượng đủ để ion hóa các nguyên tử hoặc phân tử trong môi trường mà nó đi qua, thường gây ra các tác động sinh học hoặc vật lý đặc biệt.