The weightlifter broke the national record.
Dịch: Vận động viên cử tạ phá kỷ lục quốc gia.
She has been a professional weightlifter for five years.
Dịch: Cô ấy đã là một vận động viên cử tạ chuyên nghiệp trong năm năm.
vận động viên cử tạ
người tập nâng tạ mạnh
cử tạ
nâng tạ
12/06/2025
/æd tuː/
Hiệu ứng cảm xúc
nước đá
xoay sở, sống sót
chụp cắt lớp vi tính
giọng nói đầy uy lực
phân tích văn học
thể hiện tình cảm
làm quen với