The weightlifter broke the national record.
Dịch: Vận động viên cử tạ phá kỷ lục quốc gia.
She has been a professional weightlifter for five years.
Dịch: Cô ấy đã là một vận động viên cử tạ chuyên nghiệp trong năm năm.
vận động viên cử tạ
người tập nâng tạ mạnh
cử tạ
nâng tạ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nhân viên văn phòng
sự diễn giải; sự giải thích
Chuyên gia giáo dục quốc tế
Mì cua
nước đang phát triển
Liệu pháp mua sắm
máy photocopy
Máy rút tiền tự động