I suddenly realized that I had made a mistake.
Dịch: Tôi chột dạ nhận ra rằng mình đã mắc lỗi.
He suddenly realized the danger he was in.
Dịch: Anh ấy chột dạ nhận ra sự nguy hiểm mà anh ấy đang gặp phải.
đột nhiên hiểu ra
nhanh chóng nhận ra
sự nhận ra
đã nhận ra
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Duyên trời thành
hợp đồng hợp tác
khái niệm cơ bản
tỉ lệ mắc bệnh
quá trình xác định và giải quyết vấn đề
có tiền dư mỗi tháng
Áo sơ mi lụa
đáng xấu hổ