The stone caused ripples on the water surface.
Dịch: Viên đá làm gợn sóng trên mặt nước.
The news caused a ripple of excitement among the crowd.
Dịch: Tin tức gây ra làn sóng phấn khích trong đám đông.
làn sóng
gợn sóng
hiệu ứng gợn sóng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
kem dưỡng da
vùng phía tây
những sự thật chưa được biết đến
Sự cứng hoặc cứng đơ, khó di chuyển hoặc linh hoạt
cơn lo âu
chiến binh dũng cảm
Tích lũy kinh nghiệm
Cảnh báo thí sinh