The stone caused ripples on the water surface.
Dịch: Viên đá làm gợn sóng trên mặt nước.
The news caused a ripple of excitement among the crowd.
Dịch: Tin tức gây ra làn sóng phấn khích trong đám đông.
làn sóng
gợn sóng
hiệu ứng gợn sóng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đào tạo chiến lược
thương mại bền vững
thời gian nghỉ ngơi
chiến dịch quân sự
chi phí nhập khẩu
Hoa hậu chuyển giới
có khả năng
Mì ăn liền