The stone caused ripples on the water surface.
Dịch: Viên đá làm gợn sóng trên mặt nước.
The news caused a ripple of excitement among the crowd.
Dịch: Tin tức gây ra làn sóng phấn khích trong đám đông.
làn sóng
gợn sóng
hiệu ứng gợn sóng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
đội ngũ ẩm thực
xã hội sáng tạo
Kinh doanh dược
câu lạc bộ cũ
Quân chủng
đàn guitar du lịch
Bánh quẩy
cán bộ quan liêu