She was waving at her friends from across the street.
Dịch: Cô ấy đang vẫy tay chào bạn bè từ phía bên kia đường.
The flag was waving in the wind.
Dịch: Cờ đang bay phấp phới trong gió.
vẫy tay
ra hiệu, ra tín hiệu
sự vẫy tay
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cơ hội vô tận
chế nhạo, nhạo báng
từ ghép
Gà chanh
dẻo
nhân cách, tính cách
tiếp nhận bệnh nhân
sự truyền tải văn hóa