She was waving at her friends from across the street.
Dịch: Cô ấy đang vẫy tay chào bạn bè từ phía bên kia đường.
The flag was waving in the wind.
Dịch: Cờ đang bay phấp phới trong gió.
vẫy tay
ra hiệu, ra tín hiệu
sự vẫy tay
12/06/2025
/æd tuː/
thiết bị cầm tay
Tài khoản ngân hàng
Madonna xứ Hàn
Môi trường làm việc
tông vào ta luy
Sự ngu dốt, thiếu hiểu biết hoặc khả năng suy nghĩ kém
ổn định giá cả
tác nhân AI