She was waving at her friends from across the street.
Dịch: Cô ấy đang vẫy tay chào bạn bè từ phía bên kia đường.
The flag was waving in the wind.
Dịch: Cờ đang bay phấp phới trong gió.
vẫy tay
ra hiệu, ra tín hiệu
sự vẫy tay
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
toa xe, xe ngựa
thực phẩm giàu chất xơ
Nhân viên xuất nhập khẩu
cái vỗ, cái búng
Người thu thập thông tin
Thị trường cho thuê
đây chính là điều đó
dân gian