She was waving at her friends from across the street.
Dịch: Cô ấy đang vẫy tay chào bạn bè từ phía bên kia đường.
The flag was waving in the wind.
Dịch: Cờ đang bay phấp phới trong gió.
vẫy tay
ra hiệu, ra tín hiệu
sự vẫy tay
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đơn giản, mộc mạc, không cầu kỳ
giấy tờ du lịch
Thị trường quan trọng
hoạt động; sự thao tác
nạp lại
Quy tắc tố tụng
Kiến thức nền
quán cà phê