The watchdog keeps an eye on the neighborhood.
Dịch: Con chó giám sát theo dõi khu phố.
They need a watchdog to oversee the project.
Dịch: Họ cần một người giám sát để theo dõi dự án.
người bảo vệ
người theo dõi
giám sát
theo dõi
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tính kiên trì
Thời trang đa dạng
phân chia trường học
nước táo
lợi thế của mỗi bên
quan điểm đầy hy vọng
Chứng chỉ trung học nghề
Sự ghê tởm, sự kinh tởm