Reading is one of my greatest pleasures.
Dịch: Đọc sách là một trong những thú vui lớn nhất của tôi.
He takes great pleasure in helping others.
Dịch: Anh ấy rất vui khi giúp đỡ người khác.
Sự thích thú
Sự tận hưởng
Làm hài lòng
Dễ chịu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
lấy gia đình làm trung tâm
cảnh thay đổi
côn trùng thuộc bộ cánh thẳng, như châu chấu và cào cào
nơi linh thiêng
Lọ gia vị
kêu gọi bình tĩnh
trách nhiệm tài chính
xu hướng, khuynh hướng