I need a spoon to eat my soup.
Dịch: Tôi cần một cái thìa để ăn súp.
She stirred the mixture with a wooden spoon.
Dịch: Cô ấy khuấy hỗn hợp bằng một cái thìa gỗ.
He handed me a spoon for the ice cream.
Dịch: Anh ấy đưa cho tôi một cái thìa để ăn kem.
Chứng chỉ giáo dục trung học phổ thông (General Certificate of Secondary Education)
Người làm việc chăm chỉ, thường là trong các hoạt động kinh doanh hoặc kiếm tiền một cách thông minh.