I need to fix the wardrobe switch before I can use the light.
Dịch: Tôi cần sửa công tắc tủ quần áo trước khi có thể sử dụng đèn.
The wardrobe switch is located next to the door.
Dịch: Công tắc tủ quần áo nằm cạnh cửa.
công tắc quần áo
công tắc tủ đồ
tủ quần áo
chuyển đổi
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thời gian xây dựng
vận mệnh rất tốt
trụy lạc
thơm phức, có mùi thơm
bánh phao
giấy phép lái xe
bằng cấp tài chính
phòng thí nghiệm nọc độc