The garden was redolent of roses.
Dịch: Khu vườn toả hương hoa hồng.
The old book was redolent of nostalgia.
Dịch: Cuốn sách cũ gợi nhớ về hoài niệm.
thơm
hương liệu
mùi thơm
làm thơm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
điều chỉnh chủ trương
hệ thống sưởi
Hành động mang ý nghĩa sâu sắc hoặc biểu tượng rõ ràng
hạt hướng dương
liên hệ thu mua số lợn
tâm của thấu kính
dự án độc quyền
buổi chiều