The garden was redolent of roses.
Dịch: Khu vườn toả hương hoa hồng.
The old book was redolent of nostalgia.
Dịch: Cuốn sách cũ gợi nhớ về hoài niệm.
thơm
hương liệu
mùi thơm
làm thơm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sức khỏe da đầu
sàng lọc
mô phỏng cấu trúc da
đối thoại trực tiếp
áp lực mạnh
thái độ sống
Có ô vuông, có hình ca rô
quản lý biên giới