This cooking device is very efficient.
Dịch: Thiết bị nấu ăn này rất hiệu quả.
I need to buy a new cooking device for my kitchen.
Dịch: Tôi cần mua một thiết bị nấu ăn mới cho nhà bếp của mình.
thiết bị nấu ăn
thiết bị nhà bếp
người nấu ăn
nấu ăn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
hiệu suất đáng tin cậy
Tham quan Vịnh Hạ Long
bài học
Chiến lược thay đổi
cân bằng dinh dưỡng
chương trình GDPT
sẹo phì đại
áo sơ mi chấm bi