This cooking device is very efficient.
Dịch: Thiết bị nấu ăn này rất hiệu quả.
I need to buy a new cooking device for my kitchen.
Dịch: Tôi cần mua một thiết bị nấu ăn mới cho nhà bếp của mình.
thiết bị nấu ăn
thiết bị nhà bếp
người nấu ăn
nấu ăn
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
thay đổi sinh thái
Thịt bò giả
sự khôn ngoan
hệ quả, tác động
vô tình, không cố ý
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
chỉ trích ban quản lý
môi trường khu vực