She lived in an unpretentious house.
Dịch: Cô sống trong một ngôi nhà khiêm tốn.
His unpretentious manner made everyone feel at ease.
Dịch: Cách cư xử khiêm tốn của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
khiêm nhường
khiêm tốn
sự khiêm tốn
không phô trương
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
kinh nghiệm quân sự
tổ chức nông nghiệp
gặp khó khăn
Sự xâm phạm bản quyền
kiểm soát sốt rét
nhà sản xuất âm nhạc
cứu hộ bãi biển
báo cáo kết quả thi