I love barbecued ribs on a summer evening.
Dịch: Tôi thích sườn nướng vào buổi tối mùa hè.
They served barbecued ribs at the family gathering.
Dịch: Họ đã phục vụ sườn nướng tại buổi họp mặt gia đình.
sườn nướng
sườn xông khói
tiệc nướng
nướng
08/11/2025
/lɛt/
biểu diễn văn bản
tranh chấp liên quan đến biển
cành cây lớn
triển lãm thương mại
may mắn trong cuộc sống
ảnh chụp đội
ong
chất polyamit, loại chất dẻo tổng hợp thuộc họ polyme dùng trong sản xuất sợi, vải, và các vật liệu kỹ thuật khác