He took out his billfold to pay for the meal.
Dịch: Anh ấy đã lấy ví tiền ra để trả cho bữa ăn.
She keeps her ID and credit cards in her billfold.
Dịch: Cô ấy giữ thẻ ID và thẻ tín dụng trong ví tiền.
Cơ chế truyền tải, quá trình hoặc phương thức truyền đạt hoặc chuyển đổi một yếu tố (như tín hiệu, dữ liệu, năng lượng) từ một điểm đến điểm khác.