He has a voracious appetite for books.
Dịch: Anh ấy có một niềm đam mê mãnh liệt với sách.
The voracious reader finished the novel in one day.
Dịch: Người đọc háu ăn đã hoàn thành cuốn tiểu thuyết trong một ngày.
háu ăn
không thể thỏa mãn
sự háu ăn
nuốt chửng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hình phạt
thuộc về ban ngày; hoạt động vào ban ngày
giờ
phát triển quốc gia
gần như hoàn thành
đậu Hà Lan
lấp lánh
Thịt heo chiên xù